Những loại cây dược liệu thường được lựa chọn dựa trên các tính chất hóa học hoặc sinh học của chúng, có thể có tác dụng trị liệu. Các thành phần hóa học trong cây như alkaloid, flavonoid, dầu chiết xuất từ cây có thể có tác dụng kháng vi khuẩn, chống vi khuẩn, giảm đau, giảm viêm, hoặc có những tác dụng khác tùy thuộc vào loại cây.
Một số cây dược liệu được sử dụng từ lâu trong y học dân dụ và y học truyền thống của nhiều dân tộc trên thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng cây dược liệu cũng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của chúng khi được sử dụng trong việc điều trị các bệnh lý.
Ginseng (Sâm): Có nguồn gốc từ Á-Âu, được sử dụng để tăng cường sức khỏe tổng thể, tăng cường tăng cường sức đề kháng, và giảm mệt mỏi.
Ginkgo Biloba (Bạch quả): Nổi tiếng với khả năng cải thiện trí nhớ và tăng cường tuần hoàn máu.
Cam thảo (Liquorice): Có tính chất chống viêm và giúp làm dịu nhiễm trùng.
Hương thảo (Thyme): Có tính chất chống vi khuẩn và giúp giảm ho.
Chùm ngây (Echinacea): Được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch, đặc biệt là khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của cảm lạnh.
Lá lựu (Ginkgo): Có tác dụng cải thiện trí nhớ và tăng cường sự linh hoạt của mạch máu.
Hạt hướng dương (Sunflower seeds): Chứa nhiều vitamin E, chất chống ô nhiễm và giúp cải thiện tình trạng da.
Hạt hạnh nhân (Almonds): Chứa nhiều chất béo tốt và vitamin E, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
Cây lúa mạch (Oats): Có tác dụng giảm cholesterol và cung cấp năng lượng.
Gừng (Ginger): Có tính chất chống nôn và giảm viêm.
Nhân sâm (Licorice): Có tính chất chống viêm và giúp kiểm soát cortisol trong cơ thể.
Cây lược vàng (St. John's Wort): Được sử dụng để điều trị tâm trạng buồn chán và trầm cảm nhẹ.